Điện Lạnh Phương Lâm chuyên cung cấp máy giặt mới✅máy giặt cũ✅máy giặt nội địa Nhật
Loại máy | CO/HP | CO | ||||||
Công nghệ | ||||||||
Công suất làm lạnh |
|
|
||||||
Công suất sưởi |
|
|
||||||
Phạm vi làm lạnh hiệu quả* | m2 | <=18 | ||||||
Điện năng tiêu thụ | W | 1,260 (200 ~ 1,460) | ||||||
Tiết kiệm điện | ★★★★★ | |||||||
Hiệu suất năng lượng (CSPF) | 5.38 |
Model | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 285 × 770 × 242 |
Trọng lượng | kg | 8 |
Độ ồn (Cao / Trung bình / Thấp / Yên tĩnh) | dBA | 37 / 33 / 28 / 20 |
Model | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 550 × 675 × 284 |
Trọng lượng | kg | 22 |
Độ ồn (Cao / Cực thấp) | dBA | 47 / 44 |
Môi chất lạnh | ||
Chiều dài tối đa | m | 15 |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 12 |
Ghi chú:
*Phạm vi làm lạnh hiệu quả tùy thuộc vào thiết kế và vị trí căn phòng nên chỉ số về phạm vi làm lạnh hiệu quả chỉ mang tính chất tham khảo.
Các giá trị trên tương ứng với nguồn điện 220V, 50 Hz.
Điều kiện đo lường
1. Công suất lạnh dựa trên: Nhiệt độ phòng 27°CDB, 19°CWB, nhiệt độ ngoài trời 35°CDB, 24°CWB, chiều dài đường ống 7,5m
2. Mức độ ồn dựa vào điều kiện nhiệt độ như mục 1. Các giá trị quy đổi này không có dội âm. Độ ồn thực tế đo được thông thường cao hơn các giá trị này do ảnh hưởng của điều kiện môi trường xung quanh.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.