Điện Lạnh Phương Lâm chuyên cung cấp máy giặt mới✅máy giặt cũ✅máy giặt nội địa Nhật
- Máy Lạnh Cũ Panasonic 2hp CU-N18TKH-8
Máy lạnh Panasonic hoạt động với công suất lên đến 2 HP (2 ngựa), thích hợp để bố trí trong các phòng khách, phòng họp, văn phòng công ty hoặc phòng khách với diện tích lớn hơn 25-30 mét vuông. Ngoài ra, dòng máy lạnh 1 chiều không Inverter Model mới nhất Panasonic CU/CS N18TKH-8 công suất 2Hp – 18.000BTU sử dụng loại gas mới nhất R32 với hiệu suất cao, thân thiện với môi trường hơn hẳn các model cũ như KC18QKH-8
Chế độ làm lạnh nhanh iAuto
Khi chế độ làm lạnh nhanh iAuto được kích hoạt, máy nén sẽ hoạt động với công suất tối đa để nhanh chóng đưa nhiệt độ căn phòng đạt tới mức mong muốn trong khoảng thời gian ngắn nhất. Những luồng không khí lạnh được tỏa đều khắp mọi ngóc ngách của căn phòng giúp làm lạnh nhanh và duy trì nhiệt độ luôn ổn định.
Chế độ hút ẩm
Căn phòng có độ ẩm cao dễ phát sinh những mầm bệnh về đường hô hấp. Chính vì vậy, các máy lanh thế hệ mới cần có chế độ hút ẩm để giúp phòng luôn khô ráo và mang đến cảm giác dễ chịu, thoải mái cho người sử dụng, nhất là các gia đình có người già và trẻ nhỏ.
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi Nanoe – G
Công nghệ khử mùi Nanoe – G từ Panasonic với các hạt mịn chuyên biệt sẽ tác động mạnh mẽ lên những tác nhân gây bệnh về đường hô hấp, trả lại bầu khí trong lành và sạch sẽ cho cả gia đình giúp loại bỏ và vô hiệu hóa 99% vi khuẩn viruts và nấm mốc
MODEL (50Hz) | Khối trong nhà | CS-N18TKH-8 | |
Khối ngoài trời | CU-N18TKH-8 | ||
Công suất làm lạnh | (nhỏ nhất-lớn nhất) | kW | 5.28 |
(nhỏ nhất-lớn nhất) | Btu/giờ | 18,000 | |
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) | 3.30 | ||
EER | (nhỏ nhất-lớn nhất) | W/W | 3.18 |
Thông số điện | Điện áp | V | 220 |
Cường độ dòng điện | A | 7.7 | |
Điện vào (nhỏ nhất-lớn nhất) | W | 1,660 | |
Khử ẩm | L/giờ | 2.9 | |
(Pt/giờ) | 6.1 | ||
Lưu thông khí | Khối trong nhà | m³/phút (ft³/phút) | 16.4 (579) |
Khối ngoài trời | m³/phút (ft³/phút) | 39.3 (1,390) | |
Độ ồn | Khối trong nhà (H / L / Q-Lo) | dB (A) | 44/36 |
Khối ngoài trời (H / L) | dB (A) | 52 | |
Kích thước | Cao | mm | 290 (619) |
inch | 11-7/16 (24-3/8) | ||
Rộng | mm | 1,070 (824) | |
inch | 42-5/32 (32-15/32) | ||
Sâu | mm | 240 (299) | |
inch | 9-15/32 (11-25/32) | ||
Khối lượng tịnh | Khối trong nhà | kg (lb) | 12 (26) |
Khối ngoài trời | kg (lb) | 35 (77) | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | Ø 6.35 |
inch | 1/4 | ||
Ống gaa | mm | Ø 15.88 | |
inch | 5/8 | ||
Nối dài ống | Chiều dài ống chuẩn | m | 7.5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 25 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 | |
Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung* | g/m | 15 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.